--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ăn lương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ăn lương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn lương
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to receive one's salary
những ngày nghỉ ăn lương
holidays with pay
Lượt xem: 810
Từ vừa tra
+
ăn lương
:
to receive one's salarynhững ngày nghỉ ăn lươngholidays with pay
+
contemptuous
:
khinh thường, coi thường; tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnhto be contemptuous of something khinh thường việc gìa contemptuous attitude thái độ khinh ngườia contemptuous look cái nhìn khinh khỉnh
+
bể hoạn
:
Mandarin life (with its ups and downs)
+
militarize
:
quân phiệt hoá
+
contemptuousness
:
sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh người